Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 84 |
200N | 842 |
400N | 5825 9059 8601 |
1TR | 5368 |
3TR | 64353 72671 75957 81905 14247 79672 90458 |
10TR | 39678 48069 |
15TR | 50876 |
30TR | 58135 |
2Tỷ | 084716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/12/23
0 | 05 01 | 5 | 53 57 58 59 |
1 | 16 | 6 | 69 68 |
2 | 25 | 7 | 76 78 71 72 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 47 42 | 9 |
Sóc Trăng - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8601 2671 | 842 9672 | 4353 | 84 | 5825 1905 8135 | 0876 4716 | 5957 4247 | 5368 0458 9678 | 9059 8069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T11 |
100N | 65 |
200N | 178 |
400N | 4003 5892 0070 |
1TR | 5968 |
3TR | 18783 00260 45500 39917 06910 51057 39102 |
10TR | 88869 94860 |
15TR | 35061 |
30TR | 76555 |
2Tỷ | 531531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/11/23
0 | 00 02 03 | 5 | 55 57 |
1 | 17 10 | 6 | 61 69 60 60 68 65 |
2 | 7 | 70 78 | |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 29/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 0260 5500 6910 4860 | 5061 1531 | 5892 9102 | 4003 8783 | 65 6555 | 9917 1057 | 178 5968 | 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 31 |
200N | 366 |
400N | 5310 0424 3016 |
1TR | 4812 |
3TR | 32311 37940 21347 71857 97900 77309 06614 |
10TR | 57308 67141 |
15TR | 30522 |
30TR | 10681 |
2Tỷ | 107700 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/11/23
0 | 00 08 00 09 | 5 | 57 |
1 | 11 14 12 10 16 | 6 | 66 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 41 40 47 | 9 |
Sóc Trăng - 22/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 7940 7900 7700 | 31 2311 7141 0681 | 4812 0522 | 0424 6614 | 366 3016 | 1347 1857 | 7308 | 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 27 |
200N | 298 |
400N | 6959 3103 4846 |
1TR | 9805 |
3TR | 71031 49325 41957 64763 19714 77118 48648 |
10TR | 20451 58587 |
15TR | 10456 |
30TR | 33800 |
2Tỷ | 341328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/11/23
0 | 00 05 03 | 5 | 56 51 57 59 |
1 | 14 18 | 6 | 63 |
2 | 28 25 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 48 46 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 1031 0451 | 3103 4763 | 9714 | 9805 9325 | 4846 0456 | 27 1957 8587 | 298 7118 8648 1328 | 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 34 |
200N | 672 |
400N | 6281 3032 0371 |
1TR | 4789 |
3TR | 34933 47817 75718 43158 64538 05372 33345 |
10TR | 35193 52039 |
15TR | 56237 |
30TR | 05680 |
2Tỷ | 449099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/11/23
0 | 5 | 58 | |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 7 | 72 71 72 | |
3 | 37 39 33 38 32 34 | 8 | 80 89 81 |
4 | 45 | 9 | 99 93 |
Sóc Trăng - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 6281 0371 | 672 3032 5372 | 4933 5193 | 34 | 3345 | 7817 6237 | 5718 3158 4538 | 4789 2039 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 16 |
200N | 833 |
400N | 2976 1706 4388 |
1TR | 8588 |
3TR | 88682 72502 27546 16702 36831 62989 06517 |
10TR | 09982 07470 |
15TR | 29674 |
30TR | 59251 |
2Tỷ | 713125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/11/23
0 | 02 02 06 | 5 | 51 |
1 | 17 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 74 70 76 |
3 | 31 33 | 8 | 82 82 89 88 88 |
4 | 46 | 9 |
Sóc Trăng - 01/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 | 6831 9251 | 8682 2502 6702 9982 | 833 | 9674 | 3125 | 16 2976 1706 7546 | 6517 | 4388 8588 | 2989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|