Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 27 |
200N | 298 |
400N | 6959 3103 4846 |
1TR | 9805 |
3TR | 71031 49325 41957 64763 19714 77118 48648 |
10TR | 20451 58587 |
15TR | 10456 |
30TR | 33800 |
2Tỷ | 341328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/11/23
0 | 00 05 03 | 5 | 56 51 57 59 |
1 | 14 18 | 6 | 63 |
2 | 28 25 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 48 46 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 1031 0451 | 3103 4763 | 9714 | 9805 9325 | 4846 0456 | 27 1957 8587 | 298 7118 8648 1328 | 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 34 |
200N | 672 |
400N | 6281 3032 0371 |
1TR | 4789 |
3TR | 34933 47817 75718 43158 64538 05372 33345 |
10TR | 35193 52039 |
15TR | 56237 |
30TR | 05680 |
2Tỷ | 449099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/11/23
0 | 5 | 58 | |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 7 | 72 71 72 | |
3 | 37 39 33 38 32 34 | 8 | 80 89 81 |
4 | 45 | 9 | 99 93 |
Sóc Trăng - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 6281 0371 | 672 3032 5372 | 4933 5193 | 34 | 3345 | 7817 6237 | 5718 3158 4538 | 4789 2039 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 16 |
200N | 833 |
400N | 2976 1706 4388 |
1TR | 8588 |
3TR | 88682 72502 27546 16702 36831 62989 06517 |
10TR | 09982 07470 |
15TR | 29674 |
30TR | 59251 |
2Tỷ | 713125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/11/23
0 | 02 02 06 | 5 | 51 |
1 | 17 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 74 70 76 |
3 | 31 33 | 8 | 82 82 89 88 88 |
4 | 46 | 9 |
Sóc Trăng - 01/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 | 6831 9251 | 8682 2502 6702 9982 | 833 | 9674 | 3125 | 16 2976 1706 7546 | 6517 | 4388 8588 | 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 18 |
200N | 389 |
400N | 6853 0238 7419 |
1TR | 0486 |
3TR | 24377 68834 61625 62838 67163 56869 49398 |
10TR | 79773 40365 |
15TR | 91041 |
30TR | 23143 |
2Tỷ | 300191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/10/23
0 | 5 | 53 | |
1 | 19 18 | 6 | 65 63 69 |
2 | 25 | 7 | 73 77 |
3 | 34 38 38 | 8 | 86 89 |
4 | 43 41 | 9 | 91 98 |
Sóc Trăng - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1041 0191 | 6853 7163 9773 3143 | 8834 | 1625 0365 | 0486 | 4377 | 18 0238 2838 9398 | 389 7419 6869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 10 |
200N | 754 |
400N | 4415 9447 2636 |
1TR | 7380 |
3TR | 92550 01122 72791 39788 68306 56386 44189 |
10TR | 53589 64948 |
15TR | 96631 |
30TR | 39413 |
2Tỷ | 717533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/10/23
0 | 06 | 5 | 50 54 |
1 | 13 15 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 33 31 36 | 8 | 89 88 86 89 80 |
4 | 48 47 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7380 2550 | 2791 6631 | 1122 | 9413 7533 | 754 | 4415 | 2636 8306 6386 | 9447 | 9788 4948 | 4189 3589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 69 |
200N | 248 |
400N | 4924 2841 7660 |
1TR | 8465 |
3TR | 35923 35902 07437 52229 83406 44333 55607 |
10TR | 42009 68239 |
15TR | 82345 |
30TR | 75993 |
2Tỷ | 464744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/10/23
0 | 09 02 06 07 | 5 | |
1 | 6 | 65 60 69 | |
2 | 23 29 24 | 7 | |
3 | 39 37 33 | 8 | |
4 | 44 45 41 48 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 11/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7660 | 2841 | 5902 | 5923 4333 5993 | 4924 4744 | 8465 2345 | 3406 | 7437 5607 | 248 | 69 2229 2009 8239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|