Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 69 |
200N | 560 |
400N | 8034 8464 6791 |
1TR | 0922 |
3TR | 09048 63337 61871 38828 18078 07212 31596 |
10TR | 04857 86656 |
15TR | 23236 |
30TR | 27189 |
2Tỷ | 569954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/02/22
0 | 5 | 54 57 56 | |
1 | 12 | 6 | 64 60 69 |
2 | 28 22 | 7 | 71 78 |
3 | 36 37 34 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 96 91 |
Tây Ninh - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 | 6791 1871 | 0922 7212 | 8034 8464 9954 | 1596 6656 3236 | 3337 4857 | 9048 8828 8078 | 69 7189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 28 |
200N | 397 |
400N | 7194 8103 8123 |
1TR | 7428 |
3TR | 33227 39832 56150 33191 59084 61398 85583 |
10TR | 17084 51479 |
15TR | 27544 |
30TR | 98106 |
2Tỷ | 321261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/02/22
0 | 06 03 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 28 23 28 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 84 84 83 |
4 | 44 | 9 | 91 98 94 97 |
Tây Ninh - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 | 3191 1261 | 9832 | 8103 8123 5583 | 7194 9084 7084 7544 | 8106 | 397 3227 | 28 7428 1398 | 1479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 61 |
200N | 476 |
400N | 7278 8041 0780 |
1TR | 1757 |
3TR | 47145 00958 01833 56494 59510 10418 57315 |
10TR | 79920 78204 |
15TR | 54353 |
30TR | 34021 |
2Tỷ | 607239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/01/22
0 | 04 | 5 | 53 58 57 |
1 | 10 18 15 | 6 | 61 |
2 | 21 20 | 7 | 78 76 |
3 | 39 33 | 8 | 80 |
4 | 45 41 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 9510 9920 | 61 8041 4021 | 1833 4353 | 6494 8204 | 7145 7315 | 476 | 1757 | 7278 0958 0418 | 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 31 |
200N | 903 |
400N | 9073 5354 2752 |
1TR | 5055 |
3TR | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 |
10TR | 43269 43338 |
15TR | 46710 |
30TR | 00251 |
2Tỷ | 902355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/01/22
0 | 06 03 | 5 | 55 51 55 59 55 54 52 |
1 | 10 | 6 | 69 67 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 38 30 31 | 8 | |
4 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 9990 6710 | 31 0251 | 2752 | 903 9073 | 5354 9824 | 5055 2155 2355 | 6606 | 3867 | 3338 | 3859 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 44 |
200N | 977 |
400N | 1914 3278 4322 |
1TR | 7175 |
3TR | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 |
10TR | 78495 08844 |
15TR | 91119 |
30TR | 89835 |
2Tỷ | 479371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/01/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 19 12 14 | 6 | |
2 | 28 22 | 7 | 71 79 75 78 77 |
3 | 35 32 31 | 8 | 80 |
4 | 44 44 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 4531 9371 | 4322 6232 5712 | 44 1914 8844 | 7175 8495 9835 | 977 8957 | 3278 4828 | 9179 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 68 |
200N | 106 |
400N | 2653 5083 4014 |
1TR | 6055 |
3TR | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 |
10TR | 36063 52394 |
15TR | 86652 |
30TR | 04341 |
2Tỷ | 859725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/01/22
0 | 02 06 | 5 | 52 55 53 |
1 | 19 14 | 6 | 63 62 68 |
2 | 25 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 41 48 | 9 | 94 95 |
Tây Ninh - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4341 | 7662 6702 6652 | 2653 5083 6063 | 4014 4724 2394 | 6055 2795 9725 | 106 | 6177 | 68 6948 | 1319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|